Nước pháp
Thủ đô: Paris
Dân số: 65.129.728
Địa lý của Pháp
Đường viền: nước Bỉ ,
Luxembourg ,
nước Đức ,
Thụy sĩ ,
Nước Ý ,
Tây ban nha ,
Andorra ,
Monaco , biên giới hàng hải với
Vương quốc Anh , Biển Địa Trung Hải, Đại Tây Dương, eo biển Anh
Tổng kích thước: 547.030 km vuông
So sánh kích thước: nhỏ hơn một chút so với kích thước của Colorado
Tọa độ địa lý: 46 00 N, 2 00 E
Khu vực hoặc Châu lục trên Thế giới: Châu Âu Địa hình chung: chủ yếu là đồng bằng bằng phẳng hoặc đồi núi thoai thoải ở phía bắc và phía tây; phần còn lại là núi, đặc biệt là dãy núi Pyrenees ở phía nam, dãy Alps ở phía đông
Điểm thấp địa lý: Đồng bằng sông Rhone -2 m
Điểm cao về địa lý: Mont Blanc 4,807 m
Khí hậu: nói chung mùa đông mát mẻ và mùa hè ôn hòa, nhưng mùa đông ôn hòa và mùa hè nóng bức dọc Địa Trung Hải; thỉnh thoảng có gió mạnh, lạnh, khô, từ bắc đến bắc tây bắc được gọi là sương mù
Các thành phố lớn: PARIS (vốn) 10,41 triệu USD; Marseille-Aix-en-Provence 1,457 triệu USD; Lyon 1,456 triệu; Lille 1,028 triệu đồng; Nice-Cannes 977,000 (2009)
Các địa hình chính: Alps thuộc Pháp, Dãy núi Jura, Pyrenees, Cao nguyên Massif Central, hẻm núi Gorges du Verdon, Thung lũng Loire, Đảo Corsica
Các vùng nước chính: Sông Seine, sông Loire, sông Meuse, sông Rhone, vịnh sư tử, vịnh Biscay, eo biển Anh, eo biển Dover, đầm Etang de Berre, Lac du Bourget, Biển Địa Trung Hải, Đại Tây Dương
Những nơi nổi tiếng: Tháp Eiffel, Bảo tàng Louvre, Nhà thờ Đức Bà, Khải Hoàn Môn, French Riviera, Champs Elysees, Cung điện Versailles, Les Invalides, Mont Blanc, Gorge du Verdon, Mont Saint-Michel, St. Tropez, Chateau de Chambord, Cồn cát Pyla
Kinh tế Pháp
Ngành công nghiệp trọng điểm: máy móc, hóa chất, ô tô, luyện kim, máy bay, điện tử; dệt may, chế biến thực phẩm; du lịch
Những sản phẩm nông nghiệp: lúa mì, ngũ cốc, củ cải đường, khoai tây, rượu nho; thịt bò, các sản phẩm từ sữa; cá
Tài nguyên thiên nhiên: than, quặng sắt, bô xít, kẽm, uranium, antimon, asen, bồ tạt, fenspat, florit, thạch cao, gỗ, cá
Các mặt hàng xuất khẩu chính: máy móc và thiết bị vận tải, máy bay, nhựa, hóa chất, dược phẩm, sắt thép, đồ uống
Nhập khẩu chính: máy móc thiết bị, xe cộ, dầu thô, máy bay, nhựa, hóa chất
Các vùng của Pháp
(bấm vào để xem lớn hơn)
Tiền tệ: đồng euro (EUR)
GDP quốc gia: $ 2,214,000,000,000
Chính phủ Pháp
Loại chính phủ: cộng hòa
Sự độc lập: 486 (thống nhất bởi Clovis)
Bộ phận: Đất nước Pháp được chia thành 27 khu vực hành chính. Có 22 vùng trong khu vực chính của nước Pháp thuộc Châu Âu được gọi là 'vùng đô thị' và 5 vùng ở nước ngoài. Xem bản đồ ở bên phải cho 22 vùng đô thị.
Các khu vực hải ngoại bao gồm Guiana thuộc Pháp, Guadeloupe, Martinique, Mayotte và Reunion. Các khu vực lớn nhất tính theo dân số là Ile-de-France (lớn nhất và bao gồm cả Paris), Rhone-Alpes và Province-Alpes-Cote d'Asur (PACA).
Quốc ca hoặc bài hát: La Marseillaise (Bài hát của Marseille)
Biểu tượng quốc gia: - Động vật - Gà trống Gallic
- Chim - Đại bàng hoàng gia Pháp
- Phương châm - Tự do, bình đẳng, tình huynh đệ
- Great Seal of France - Con dấu có hình Marianne, Nữ thần Tự do
- Màu sắc - Đỏ, Trắng và Xanh
- Các biểu tượng khác - các chữ cái 'RF' cho Cộng hòa Pháp, Marianne (Nữ thần Tự do), Quốc huy Pháp
Mô tả của cờ: Quốc kỳ của Pháp, còn được gọi là 'Màu ba màu', được đưa vào sử dụng vào tháng 7 năm 1830. Nó bao gồm ba sọc dọc bằng nhau màu xanh lam (bên trái hoặc bên cần cẩu), màu trắng (ở giữa) và màu đỏ (bên phải). Đôi khi ba màu được cho là đại diện cho ba phần của phương châm của Pháp: tự do (xanh lam), bình đẳng (trắng) và tình huynh đệ (đỏ).
Lễ quốc gia: Ngày Bastille, 14 tháng 7 (1789)
Các ngày lễ khác: Ngày đầu năm mới (ngày 1 tháng 1), Thứ sáu Tuần thánh, Ngày tháng Năm (1 tháng 5), Ngày Bastille (14 tháng 7), Ngày Các Thánh (1 tháng 11), Ngày Đình chiến (11 tháng 11), Giáng sinh (25 tháng 12)
Người dân Pháp
Ngôn ngữ nói: 100% tiếng Pháp, tiếng địa phương và ngôn ngữ khu vực giảm nhanh chóng (Provencal, Breton, Alsatian, Corsican, Catalan, Basque, Flemish)
Quốc tịch: Người Pháp (nam), Người Pháp (nữ)
Tôn giáo: Công giáo La Mã 83% -88%, Tin lành 2%, Do Thái 1%, Hồi giáo 5% -10%, không liên kết 4%
Nguồn gốc của tên Pháp: Cái tên 'Pháp' bắt nguồn từ từ tiếng Latinh 'Francia' có nghĩa là 'vùng đất của người Frank'. Các
Franks là một đế chế ở Pháp trong thời Trung cổ.
Người nổi tiếng: - Marie Antoinette - Nữ hoàng bị chặt đầu trong cuộc Cách mạng Pháp
- Josephine Baker - Nhà hoạt động dân quyền và ca sĩ
Charles de Gaulle- Napoléon Bonaparte - Hoàng đế Pháp
- Louis Braille - Hệ thống chữ nổi được phát minh
- Coco Chanel - Nhà thiết kế thời trang
- Edgar degas - Họa sĩ
- Rene Descartes - Nhà triết học và toán học
- Charles de Gaulle - Nhà lãnh đạo thế giới
- Gustave Eiffel - Kỹ sư (Tháp Eiffel và Tượng Nữ thần Tự do)
- Joan of Arc - Nữ anh hùng và chiến binh Pháp
- Antoine Lavoisier - Cha đẻ của hóa học hiện đại
- Louis XIV - Vua nước Pháp (Sun King)
- Yo-Yo Ma - Nhạc sĩ
- Claude Monet - Họa sĩ, họa sĩ
- Tony Parker - Cầu thủ bóng rổ
- Louis Pasteur - Nhà khoa học
- Albert Schweitzer - Triết gia và bác sĩ
- Georges Seurat - Họa sĩ
- Emma Watson - Nữ diễn viên
- Zinedine Zidane - Cầu thủ bóng đá
** Nguồn dân số (ước tính năm 2019) là Liên hợp quốc. GDP (ước tính năm 2011) là CIA World Factbook.